Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
riverine




riverine
['rivərein]
tính từ
(thuộc) ven sông, ở ven sông (như) riverain


/'rivərein/

tính từ (riverine) /'rivərain/
(thuộc) ven sông; ở ven sông

danh từ
người sông ở ven sông

Related search result for "riverine"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.