Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rivière




rivière
['ri:vieÉ™]
danh từ
chuỗi hột (đeo cổ); chuỗi hột xoàn


/'ri:vieÉ™/

danh từ
chuỗi hột (đeo cổ); chuỗi hột xoàn

Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.