| [rivière] |
| danh từ giống cái |
| | sông |
| | Se baigner dans une rivière |
| tắm trên một dòng sông |
| | Passer une rivière |
| qua sông |
| | Descendre une rivière |
| xuôi dòng sông |
| | Les berges d'une rivière |
| bỠsông |
| | Cours d'une rivière |
| dòng chảy của sông |
| | Port de rivière |
| cảng sông |
| | (nghĩa bóng) dòng lai láng |
| | Des rivières de sang |
| những dòng máu lai láng |
| | l'eau va toujours à la rivière |
| | nước chảy chỗ trũng |
| | lá rụng vỠcội |
| | les petits ruisseaux font les grandes rivières |
| | tÃch tiểu thà nh đại; góp gió thà nh bão |
| | rivière de diamants |
| | vòng nạm kim cương |