Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rivière


[rivière]
danh từ giống cái
sông
Se baigner dans une rivière
tắm trên một dòng sông
Passer une rivière
qua sông
Descendre une rivière
xuôi dòng sông
Les berges d'une rivière
bỠsông
Cours d'une rivière
dòng chảy của sông
Port de rivière
cảng sông
(nghĩa bóng) dòng lai láng
Des rivières de sang
những dòng máu lai láng
l'eau va toujours à la rivière
nước chảy chỗ trũng
lá rụng vỠcội
les petits ruisseaux font les grandes rivières
tích tiểu thành đại; góp gió thành bão
rivière de diamants
vòng nạm kim cương


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.