Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rixdale


[rixdale]
danh từ giống cái
(sử học) đồng rixđan (tiền ở một số nước miền bắc và miền nam châu Âu)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.