Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
riêng


particulier; personnel; propre; spécial; privé
Thư ký riêng
secrétaire particulier
Quyá»n lợi riêng
intérêts personnels
Tên riêng
nom propre
Toa riêng
wagon spécial
Nhà riêng
maison privée
(toán) partiel
Vi phân riêng
différentielle partielle
personnellement; à part
Riêng tôi
à part moi
Riêng nó nó không đồng ý
personnellement il n'est pas d'accord
Ăn riêng
faire ménage à part
rien que
Riêng tiá»n nhà đã mất má»™t phần tÆ° lÆ°Æ¡ng
rien que pour le loyer, on doit déjà débourser un quart du salaire



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.