Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
roaster




roaster
['roustə]
danh từ
người quay thịt, lò quay thịt
chảo rang cà phê, máy rang cà phê
thức ăn quay nướng được (gà, lợn sữa...)
(kỹ thuật) lò nung


/'roustə/

danh từ
người quay thịt, lò quay thịt
chảo rang cà phê, máy rang cà phê
thức ăn quay nướng được (gà, lợn sữa...)
(kỹ thuật) lò nung

Related search result for "roaster"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.