Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rober


[rober]
ngoại động từ
gọt vỏ (rễ cây thiên)
quấn lá áo vào (điếu xì gà)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.