Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
robinet


[robinet]
danh từ giống đực
vòi (nước)
Robinet à eau
vòi nước
Robinet d'eau froide / chaude
vòi nước lạnh / nóng
Ouvrir le robinet
mở vòi nước
(thân mật) người ba hoa, kẻ ba hoa
c'est un vrai robinet
thật là một tay ba hoa
(ngôn ngữ nhi đồng) chim, cò
couper (fermer) le robinet de
ngừng cung ấp
tenir le robinet
(thân mật) dùng tuỳ thích
un robinet d'eau tiède
(thân mật) người ba hoa nhạt nhẽo


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.