Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
robuste


[robuste]
tính từ
khoẻ, tráng kiện
Un homme robuste
một người khoẻ
Un arbre robuste
một cây khoẻ
vững vàng, mạnh
Une foi robuste
một đức tín vững vàng
Un style robuste
lời văn mạnh
phản nghĩa Chétif, débile, délicat, faible, fragile, malingre.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.