Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
robustesse


[robustesse]
danh từ giống cái
sự khoẻ, sự tráng kiện
Indice de robustesse
(y học) chỉ số tráng kiện
Robustesse d'une machine
cỗ máy khoẻ
phản nghĩa Fragilité.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.