Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
roc




roc
[rɔk]
danh từ
chim khổng lồ (trong thần thoại A-rập)


/rɔk/

danh từ
chim khổng lồ (trong chuyện thần thoại A-rập)

Related search result for "roc"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.