Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rock-salt




rock-salt
['rɔk'sɔ:lt]
danh từ
muối mỏ (lấy ở mỏ lên dưới dạng tinh thể)


/'rɔk'sɔ:lt/

danh từ
muối mỏ

Related search result for "rock-salt"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.