Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rocking-chair




rocking-chair
['rɔkiηt∫eə]
danh từ
ghế xích đu; ghế bập bênh (như) rocker


/'rɔkiɳtʃeə/

danh từ
ghế xích đu

Related search result for "rocking-chair"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.