Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rococo


[rococo]
danh từ giống đực
kiểu rôcôcô (về đồ đạc...)
(nghĩa rộng) lối cổ hủ; đồ cũ kỹ
tính từ không đổi
(theo) kiểu rôcôcô
(nghĩa rộng) cổ hủ, lỗi thời


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.