Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rodeo





rodeo
[rou'deiou]
danh từ, số nhiều rodeos
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cuộc tập trung vật nuôi để đóng dấu (ở các trại chăn nuôi); nơi tập trung vật nuôi để đóng dấu
cuộc đua tài của những người chăn bò (cưỡi ngựa, quăng dây..)
cuộc biểu diễn mô tô


/rou'deiou/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cuộc tập trung vật nuôi để đóng dấu (ở các trại chăn nuôi); nơi tập trung vật nuôi để đóng dấu
cuộc đua tài của những người chăn bò (cưỡi ngựa, quăng dây)
cuộc biểu diễn mô tô

Related search result for "rodeo"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.