Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
roder


[roder]
ngoại động từ
(kỹ thuật) rà
Roder une soupape
rà xupap
cho chạy rà (máy, xe mới)
(thân mật) hiệu chỉnh, chấn chỉnh
đồng âm Rôder.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.