Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
roebuck





roebuck
['roubʌk]
danh từ
(động vật học) con hoẵng đực


/'roubʌk/

danh từ
(động vật học) con hoẵng đực

Related search result for "roebuck"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.