Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
roil




roil
['rɔil]
ngoại động từ
khấy đục (nước)
chọc tức, làm phát cáu


/'rɔili/

ngoại động từ
khấy đục (nước)
chọc tức, làm phát cáu

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "roil"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.