Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
romance


[romance]
danh từ giống cái
tình ca
(âm nhạc) khúc rôman
piquer une romance
(thông tục) ngủ
danh từ giống đực
bài thơ romanxơ (Tây Ban Nha)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.