Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rondeau


[rondeau]
danh từ giống đực
rôngđô (thể thơ, điệu nhạc)
(nông nghiệp) trục lăn nén đất gieo
xẻng xúc bánh bỏ lò
đồng âm rondo


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.