|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rondelet
 | [rondelet] |  | tính từ | | |  | (thân mật) tròn trĩnh | | |  | Un ventre rondelet | | | cái bụng tròn trĩnh | | |  | (nghĩa bóng) kha khá | | |  | Une somme rondelette | | | một món tiền kha khá |  | phản nghĩa maigriot |  | danh từ giống đực | | |  | que nhồi yên ngựa |
|
|
|
|