Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rondo




rondo
['rɔndou]
danh từ, số nhiều rondos
(âm nhạc) Rôngđô (bản nhạc trong đó chủ đề chính trở đi trở lại nhiều lần)


/'rɔndou/

danh từ
(âm nhạc) Rôngđô

Related search result for "rondo"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.