Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ronflant


[ronflant]
tính từ
ngáy
Râle ronflant
(y học) ran ngáy
(kêu) vù vù, kêu ro ro
Poêle ronflant
cái lò kêu ro ro
kêu mà rỗng, rỗng tuếch
Phrases ronflantes
những câu kêu mà rỗng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.