Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rood




rood
[ru:d]
danh từ
rốt (một phần tư mẫu Anh)
mảnh đất nhỏ
not a rood remained to him
anh ta không còn lấy một mảnh đất nhỏ
(từ cổ,nghĩa cổ) cây thánh giá (nhất là được đặt giữa bức ngăn toà giảng)


/ru:d/

danh từ
rốt (một phần tư mẫu Anh)
mảnh đất nhỏ
not a rood remained to him anh ta không còn lấy một mảnh đất nhỏ
(từ cổ,nghĩa cổ) cây thánh giá

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "rood"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.