Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
roofer




roofer
['ru:fə]
danh từ
thợ lợp nhà
(thông tục) thư cảm ơn về sự tiếp đãi (khách gửi cho chủ nhà sau khi đi)


/'ru:fə/

danh từ
thợ lợp nhà
(thông tục) thư cảm ơn về sự tiếp đâi (khách gửi cho chủ nhà sau khi đi)

Related search result for "roofer"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.