Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
roofing




roofing
['ru:fiη]
danh từ
vật liệu lợp mái
roofing material
vật liệu để lợp mái
roofing felt
nỉ để lợp nhà
sự lợp mái
mái, nóc


/'ru:fiɳ/

danh từ
vật liệu lợp mái
sự lợp mái
mái, nóc

Related search result for "roofing"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.