Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rookery




rookery
['rukəri]
danh từ
lùm cây có nhiều tổ quạ; bầy quạ
bãi biển có nhiều chim cụt, bãi biển có nhiều chó biển; bầy chim cụt, bầy chó biển
xóm nghèo; xóm nhà chen chúc lụp xụp


/'rukəri/

danh từ
lùm cây có nhiều tổ quạ; bầy quạ
bãi biển có nhiều chim cụt, bãi biển có nhiều chó biển; bầy chim cụt, bầy chó biển
xóm nghèo; xóm nhà chen chúc lụp xụp

Related search result for "rookery"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.