Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rooming-house




rooming-house
['rumiη'haus]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà cho thuê trọ


/'rumiɳhaus/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà nhiều buồng, có đầy đủ đồ đạc cho thuê

Related search result for "rooming-house"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.