Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
roost





roost
[ru:st]
danh từ
nơi chim đậu, nơi chim ngủ; chuồng gà
(thông tục) chỗ ngủ
to go to roost
đi ngủ
to rule the roost
là người thống trị trong một nhóm; làm trùm; đứng đầu
nội động từ
đậu, đậu để ngủ (gà...)
trọ qua đêm
ngoại động từ
cho (ai) ngủ trọ


/ru:st/

danh từ
chỗ đậu (chim, gà); chuồng gà
(thông tục) chỗ ngủ
to go to roost đi ngủ !curses come home to roost
(xem) curse !to rule the roost
(xem) rule

nội động từ
đậu để ngủ (gà...)
ngủ

ngoại động từ
cho (ai) ngủ trọ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "roost"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.