Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rootle




rootle
['ru:tl]
nội động từ (như) root
dũi đất, ủi đất (lợn...)
(+ in, among) lục lọi, sục sạo
to rootle in (among) papers
lục lọi trong đám giấy tờ
(+ out, up) tìn ra, lôi ra, bới ra (vật gì...)


/'ru:tl/

động từ
dũi đất, ủi đất (lợn...)
( in, among) lục lọi, sục sạo
to rootle in (among) papers lục lọi trong đám giấy tờ
( out, up) tìn ra, lôi ra, bới ra (vật gì...)

▼ Từ liên quan / Related words
  • Từ đồng nghĩa / Synonyms:
    rout root
Related search result for "rootle"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.