Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rope-yarn




rope-yarn
['roup'jɑ:n]
danh từ
(hàng hải) sợi để bện thừng
vật không đáng kể


/'roupjɑ:n/

danh từ
(hàng hải) sợi để bện thừng
vật không đáng kể

Related search result for "rope-yarn"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.