Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ropemanship




ropemanship
['roupmən∫ip]
danh từ
nghệ thuật leo dây, nghệ thuật đi trên dây; tài leo dây, tài đi trên dây


/'roupmənʃip/

danh từ
nghệ thuật leo dây, nghệ thuật đi trên dây; tài leo dây, tài đi trên dây

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.