Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ropy




ropy
['roupi]
tính từ so sánh
đặc quánh lại thành dây
(thông tục) kém về chất lượng, sức khoẻ.. (như) ropey
ropy old furniture
đồ đạc cũ tồi tàn


/'roupi/

tính từ
đặc quánh lại thành dây

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ropy"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.