Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
roquet




roquet
['rouki]
danh từ
(thể dục,thể thao) sự chọi trúng (quả bóng crikê khác)
ngoại động từ
(thể dục,thể thao) cho quả bóng chọi trúng (quả bóng crikê khác)
nội động từ
chọi trúng quả khác (bóng crikê)


/'rouki/

danh từ
(thể dục,thể thao) sự chọi trúng (quả bóng crikê khác)

ngoại động từ
(thể dục,thể thao) cho quả bóng chọi trúng (quả bóng crikê khác)

nội động từ
chọi trúng quả khác (bóng crikê)

Related search result for "roquet"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.