Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rorqual




rorqual
['rɔ:kwəl]
danh từ
(động vật học) cá voi lưng xám


/'rɔ:kwəl/

danh từ
(động vật học) cá voi lưng xám

Related search result for "rorqual"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.