Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rose-coloured




rose-coloured
['rouz'kʌləd]
tính từ
hồng, màu hồng
(nghĩa bóng) yêu đời, lạc quan, tươi vui
to take rose-coloured view
có những quan điểm lạc quan
to see everything through rose-coloured spectales
nhìn mọi việc qua cặp kính màu hồng, nhìn đời một cách lạc quan


/'rouz,kʌləd/

tính từ
hồng, màu hồng
(nghĩa bóng) yêu đời, lạc quan, tươi vui
to take rose-coloured view có những quan điểm lạc quan
to see everything through rose-coloured spectales nhìn mọi việc qua cặp kính màu hồng, nhìn đời một cách lạc quan

Related search result for "rose-coloured"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.