Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rose-croix


[rose-croix]
danh từ giống đực (không đổi)
hội viên hội đạo Ro-den-crơ (Đức, thế kỷ 17)
chức thầy cả (trong hội Tam điểm)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.