Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rose-water




rose-water
['rouz'wɔ:tə]
danh từ
nước hoa hoa hồng
(nghĩa bóng) lời tán tụng, lời ca ngợi, sự đối xử nhẹ nhàng


/'rouz,wɔ:tə/

danh từ
nước hoa hoa hồng
(nghĩa bóng) lời tán tụng, lời ca ngợi, sự đối xử nhẹ nhàng

Related search result for "rose-water"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.