Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rosemary





rosemary
['rouzməri]
danh từ
(thực vật học) cây hương thảo; lá hương thảo


/'rouzməri/

danh từ
(thực vật học) cây hương thảo

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.