Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rosewood





rosewood
['rouzwud]
danh từ
gỗ hồng sắc (rắn, chất lượng cao, dùng đóng đồ đạc)


/'rouzwud/

danh từ
gỗ hồng mộc

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.