Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rostre


[rostre]
danh từ giống đực
(động vật học) mỏ (của một số động vật thân giáp); vòi chích (của một số sâu bọ)
(sử học) mũi tàu (bằng kim loại, chọc thủng được tàu địch)
(Rostres) (số nhiều) (sử học) diễn đài (cổ La Mã)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.