Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rotarien


[rotarien]
danh từ giống đực
hội viên câu lạc bộ Bánh xe vàng (ở Anh, Mỹ)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.