Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rotary




rotary
['routəri]
Cách viết khác:
rotatory
['routətəri]
tính từ
quay; (thuộc) sự quay
the rotary motion of the earth
chuyển động quay của quả đất
rotary furnace
lò quay
danh từ
máy quay; máy in quay
chỗ đường vòng (phải đường vòng qua bục công an... không đi thẳng được) (như) roundabout, traffic-circle



quay

/'routəri/ (rotatory) /'routətəri/

tính từ
quay
the rotary motion of the earth chuyển động quay của quả đất
rotary furnace lò quay

danh từ
máy quay; máy in quay
chỗ đường vòng (phải đường vòng qua bục công an... không đi thẳng được) ((cũng) roundabout, traffic-circle)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "rotary"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.