Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rotative




rotative
['routətiv]
tính từ
quay tròn, luân chuyển (như) rotational
quay vòng (như) bánh xe


/'routətiv/

tính từ
(như) rotational
quay vòng (như bánh xe)

Related search result for "rotative"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.