Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rotatory




rotatory
['routətəri]
Cách viết khác:
rotary
['routəri]
như rotary


/'routəri/ (rotatory) /'routətəri/

tính từ
quay
the rotary motion of the earth chuyển động quay của quả đất
rotary furnace lò quay

danh từ
máy quay; máy in quay
chỗ đường vòng (phải đường vòng qua bục công an... không đi thẳng được) ((cũng) roundabout, traffic-circle)

Related search result for "rotatory"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.