Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rotor





rotor
['routə]
danh từ
Rôto, khối quay (trong một máy phát điện)
cánh quạt (máy bay lên thẳng)



rôto

/'routə/

danh từ
Rôto, khối quay (trong một máy phát điện)
cánh quạt (máy bay lên thẳng)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "rotor"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.