Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rotunda




rotunda
[rou'tʌndə]
danh từ
nhà tròn (thường) có mái vòm
phòng lớn hình tròn


/rou'tʌndə/

danh từ
nhà lầu hình tròn (thường có mái vòm)
gian phòng lớn hình tròn

Related search result for "rotunda"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.