Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rougeoyer


[rougeoyer]
nội động từ
nhuốm màu đỏ nhạt; ánh lên màu đỏ nhạt
Incendie qui rougeoie
đám cháy ánh lên màu đỏ nhạt


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.