Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rough-coated




rough-coated
['rʌf'koutid]
tính từ
có lông dài, có lông xù, có lông bờm xờm (ngựa, chó)


/'rʌf,koutid/

tính từ
có lông dài, có lông xù, có lông bờm xờm (ngựa, chó)

Related search result for "rough-coated"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.