Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rough-dry




rough-dry
['rʌf'drai]
ngoại động từ
phơi khô (quần áo) mà không là


/'rʌfdrai/

ngoại động từ
phơi khô (quần áo) mà không là

Related search result for "rough-dry"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.